Bảng giá và chính sách bảo hành khi mua bơm màng GODO chính hãng tại Việt Nam

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bơm GODO

Giới thiệu tổng quan về bơm màng khí nén GODO – Thương hiệu hàng đầu Trung Quốc

1. bơm màng khí nén GODO là gì?
bơm là một loại máy bơm sử dụng khí nén làm nguồn năng lượng chính để vận hành. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý nén – giãn màng cao su (hoặc màng nhựa kỹ thuật) để tạo lực hút – đẩy chất lỏng. Nhờ đặc điểm này, bơm màng trở thành lựa chọn lý tưởng trong môi trường cần độ an toàn cao, có nguy cơ cháy nổ hoặc chứa hóa chất ăn mòn.

So với các loại bơm truyền thống như bơm ly tâm hay bơm bánh răng, bơm GODO nổi bật bởi khả năng bơm chất lỏng đặc, bùn loãng, hóa chất ăn mòn, thậm chí chất lỏng chứa hạt rắn mà không gây hư hỏng cho thiết bị.



6. Những lưu ý khi vận hành bơm GODO
a. Áp suất khí
Áp suất tối ưu từ 4 – 7 bar. Nếu quá thấp, bơm yếu; nếu quá cao, nhanh hỏng màng và tốn khí.

b. Cấp khí sạch và khô
Nên dùng bộ lọc khí nén để ngăn hơi nước hoặc bụi gây kẹt van khí.

c. Tránh để máy chạy khô lâu dài
Dù có khả năng chạy khô, nhưng để máy chạy không tải lâu sẽ làm giảm tuổi thọ màng và van bi.

d. Kiểm tra định kỳ
Nên kiểm tra độ kín của các khớp nối, siết lại bulông định kỳ để tránh rò rỉ.



4. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn bơm màng GODO

Trước khi đưa ra quyết định mua bơm màng GODO, các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:

Loại chất lỏng cần bơm: Xác định rõ chất lỏng có đặc tính ăn mòn hay độ nhớt cao, từ đó lựa chọn vật liệu và loại màng phù hợp.

Áp suất và lưu lượng cần thiết: Các mẫu bơm có kích thước và cấu hình khác nhau sẽ đáp ứng các yêu cầu về áp suất và lưu lượng khác nhau. Nên lựa chọn dòng máy phù hợp với yêu cầu của dây chuyền sản xuất.

Điều kiện môi trường sử dụng: Nếu vận hành trong môi trường dễ cháy nổ hoặc có chất lỏng ăn mòn mạnh, cần chú trọng chọn mẫu bơm có chứng nhận an toàn và vật liệu chuyên dụng.

Khả năng bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật: Chọn các thương hiệu có mạng lưới đại lý, trung tâm bảo hành và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy sẽ giúp giảm thiểu rủi ro vận hành trong quá trình sản xuất.


Hướng dẫn lắp đặt và vận hành bơm màng GODO đúng cách

bơm màng GODO là thiết bị công nghiệp hoạt động bằng khí nén, nổi bật với khả năng vận hành ổn định, không rò rỉ, tự mồi tốt và có thể hoạt động khô mà không hỏng bơm. Tuy nhiên, để thiết bị phát huy tối đa hiệu quả, độ bền và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, người dùng cần nắm vững các nguyên tắc lắp đặt, vận hành here và bảo trì. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt và vận hành bơm một cách chuẩn xác và tối ưu nhất.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Trước khi tiến hành lắp đặt bơm màng khí nén GODO, bạn cần chuẩn bị những bước sau:

a. Kiểm tra thiết bị
Mở hộp sản phẩm và kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của bơm như: thân bơm, màng bơm, van khí, đầu hút – xả, và các linh kiện đi kèm.

Đảm bảo rằng không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thiếu linh kiện trong quá trình vận chuyển.

Kiểm tra tem nhãn, model, thông số kỹ thuật ghi trên thân máy để chắc chắn rằng sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng.

b. Chọn vị trí lắp đặt

bơm màng GODO nên được đặt ở nơi thoáng khí, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hóa chất ăn mòn từ bên ngoài.

Nền lắp đặt phải chắc chắn, bằng phẳng, đảm bảo không rung lắc trong quá trình vận hành.

Cần có đủ không gian xung quanh máy để thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa.

c. Lưu ý về kết nối khí nén và ống dẫn
Nguồn khí nén cung cấp cho bơm cần đảm bảo ổn định, áp suất trong khoảng 4–7 bar là tối ưu.

Lắp bộ lọc khí và điều áp trước đầu vào để tránh bụi bẩn, nước hoặc dầu từ hệ thống khí nén ảnh hưởng đến tuổi thọ của van khí bên trong bơm.

Ống hút và ống xả nên được chọn có kích thước tương thích với cổng của bơm để giảm thiểu tổn thất áp suất và tránh hiện tượng rung lắc đường ống.



2. Bảng giá bơm cập nhật mới nhất
Giá bơm màng GODO phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, lưu lượng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số model phổ biến:

Model Vật liệu thân bơm Đường kính cổng (inch) Lưu lượng tối đa (L/min) Giá tham khảo (VNĐ)
QBY3-15 Nhôm 1/2" ~57 ~3.800.000 – 5.000.000
QBY3-25 Nhôm hoặc PP 1" ~150 ~6.500.000 – 8.000.000
QBY3-40 Gang hoặc inox 1.5" ~340 ~12.000.000 – 16.000.000
QBY3-50 Inox 304 / PVDF 2" ~570 ~18.000.000 – 26.000.000
QBY3-80 Inox 316L hoặc PTFE 3" ~850 ~35.000.000 – 55.000.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo tỷ giá, số lượng mua, yêu cầu vật liệu đặc biệt hoặc chế độ chiết khấu theo dự án.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *